Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (Dividends per share) là tổng số tiền mà một công ty cần phải trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức trong suốt một năm tài chính diễn ra, được chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Tuy nhiên, có tình trạng doanh nghiệp chia cổ tức bị giảm, vậy đâu là nguyên nhân chính? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay nhé!
Trên thực tế, việc trả cổ tức không phải là việc bắt buộc với mọi doanh nghiệp. Hầu hết các doanh nghiệp trên thị trường trả cổ tức lớn là các doanh nghiệp làm ăn tốt hoặc đang có 1 khoản lợi nhuận sẵn.
Nhưng không phải lúc nào việc kinh doanh thuận lợi và cổ đông sẽ được trả cổ tức đầy đủ. Đôi khi may mắn, cổ đông chỉ bị giảm cổ tức so với năm trước. Dưới đây là một số nguyên nhân của tình trạng này:
Một công ty có thể lựa chọn sử dụng lợi nhuận của mình để đầu tư vào việc phát triển sản phẩm mới hoặc tài sản kinh doanh cốt lõi, thay vì trả cổ tức. Việc giảm cổ tức để tái đầu tư không phải là dấu hiệu cho thấy công ty đang gặp khó khăn về tài chính. Thực tế, việc tái đầu tư có thể đem lại lợi ích lớn hơn cho công ty trong tương lai bằng cách tăng giá trị của cổ phiếu thông qua việc tăng DPS khi sản phẩm mới được phát triển thành công.
Ví dụ: Giả sử công ty công nghệ A đã trả DPS là 30 nghìn đồng vào năm ngoái. Tuy nhiên, trong năm nay, họ đang có kế hoạch giảm cổ tức xuống còn 20 nghìn mỗi cổ phiếu để tái đầu tư lợi nhuận vào việc tạo ra sản phẩm phần mềm mới. Việc này dẫn đến giảm cổ tức trong ngắn hạn.
Nếu một công ty đang đối mặt với một khoản nợ cần phải trả trong tương lai gần, thì họ có thể quyết định giảm số tiền cổ tức trả cho các cổ đông để trả nợ. Điều này có thể làm giảm tỷ lệ trả cổ tức trong ngắn hạn nhưng có thể giúp cải thiện tình hình tài chính của công ty và tăng cổ tức trong dài hạn.
Ví dụ: Công ty B đã giảm cổ tức từ 50 nghìn đồng xuống còn 15 nghìn đồng/ cổ phiếu để trả nợ và tăng cường tài chính. Điều này sẽ dẫn đến việc giảm tỷ lệ cổ tức trả cho các cổ đông trong ngắn hạn. Tuy nhiên, nếu công ty thành công trong việc trả nợ và cải thiện tình hình tài chính của mình, nó có thể tăng cổ tức trả cho các cổ đông trong dài hạn..
Kết quả kinh doanh kém có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của doanh nghiệp, bao gồm doanh thu, lợi nhuận và việc trả cổ tức cho cổ đông. Khi doanh nghiệp không đạt được mục tiêu kinh doanh hoặc gặp phải các khó khăn trong hoạt động kinh doanh, nó sẽ không có đủ lợi nhuận để trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức.
Việc loại bỏ cổ tức hoặc giảm cổ tức là một trong những biện pháp mà một công ty có thể áp dụng khi kết quả kinh doanh của mình kém. Điều này có thể làm giảm giá trị thị trường của cổ phiếu, gây ra sự thất vọng cho cổ đông và có thể làm giảm sự quan tâm của các nhà đầu tư tiềm năng.
Tuy nhiên, nếu công ty có một kế hoạch cải thiện kết quả kinh doanh trong tương lai, việc tạm ngừng trả cổ tức hoặc giảm cổ tức có thể được giải thích và chấp nhận được bởi cổ đông. Nếu công ty có thể cải thiện kết quả kinh doanh của mình trong tương lai, giá trị cổ phiếu có thể được phục hồi và cổ đông có thể được hưởng lợi từ việc này.
Ví dụ: Giả sử công ty C trả cổ tức 50 nghìn đồng cho mỗi cổ phiếu. Nhưng năm nay do suy thoái kinh tế, công ty gặp khó khăn tài chính nên đã báo cáo thua lỗ. Trong trường hợp này, công ty quyết định không trả cổ tức vì không có lợi nhuận để phân tán cho các cổ đông.
Hay công ty Sears Holdings, một công ty bán lẻ lớn của Mỹ. Công ty này đã gặp phải nhiều khó khăn trong hoạt động kinh doanh, doanh thu và lợi nhuận giảm dần trong những năm qua. Trong năm 2018, công ty đã tuyên bố không trả cổ tức cho cổ đông để tiết kiệm chi phí và tập trung vào việc tái cấu trúc doanh nghiệp.
Tuy nhiên, sau đó, công ty đã phá sản do không thể khôi phục được kết quả kinh doanh và đã phải đóng cửa toàn bộ hệ thống cửa hàng của mình. Việc này đã gây ra thiệt hại lớn cho cổ đông của công ty và đã làm giảm giá trị cổ phiếu của công ty.
Qua ví dụ trên cho thấy rằng việc tạm ngừng trả cổ tức hoặc giảm cổ tức không phải luôn là giải pháp tốt nhất để giải quyết các vấn đề trong hoạt động kinh doanh. Nó cần phải được áp dụng cẩn thận và kèm theo một kế hoạch cải thiện kết quả kinh doanh trong tương lai để cổ đông có thể chấp nhận và tin tưởng vào sự phát triển của công ty.
Chia cổ tức bằng tiền mặt là việc phân phối quỹ hoặc tiền trả cho các cổ đông nói chung trực tiếp bằng tiền mặt như một phần của thu nhập hiện tại hoặc lợi nhuận tích lũy của công ty.
Hình thức này là khoản trả cổ tức cho cổ đông được thực hiện bằng cổ phiếu chứ không phải bằng tiền mặt.
Chia cổ tức bằng cổ phiếu có lợi ích là vẫn chia thưởng cho cổ đông mà không làm giảm tiền mặt của công ty. Ngoài ra, Nhà đầu tư tránh bị đánh thuế 2 lần so với trả cổ tức bằng tiền mặt. Công ty có thể giữ lại tiền để mở rộng sản xuất, đầu tư, khắc phục khó khăn và Tính thanh khoản của cổ phiếu được nâng cao do lượng cổ phiếu lưu hành tăng.
Xem ngay: Quy định và những lưu ý cho nhà đầu tư về cổ tức
Ngoài ra một hình thức trả cổ tức khác cũng được các doanh nghiệp trong nước lựa chọn là kết hợp trả cổ tức bằng tiền mặt và cổ phiếu. Ví dụ HBC từng trả cổ tức với tỷ lệ 10%. Trong đó có 3% bằng tiền mặt và 7% bằng cổ phiếu. Với cổ đông đang nắm cổ phiếu được lưu ký tại các công ty chứng khoán, phần tiền mặt và cổ phiếu sẽ được chuyển thẳng vào tài khoản của nhà đầu tư.
Thông qua bài viết trên, chúng ta đã điểm qua những nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm giá của cổ tức trên mỗi cổ phiếu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các yếu tố này thường phức tạp và có khi xảy ra đồng thời và không phải lúc nào cũng có thể dự đoán được chính xác những tác động của chúng đến cổ phiếu. Điều quan trọng là các nhà đầu tư cần cẩn trọng và tìm hiểu kỹ trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào, cũng như có chiến lược phù hợp để quản lý rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.